|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thẳng đứng
![](img/dict/D0A549BC.png) | vertical. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường thẳng đứng | | (toán học) ligne verticale; verticale; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tư thế thẳng đứng | | position verticale. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | à plomb; d'aplomb. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mặt trời giọi thẳng đứng xuống mặt đất | | le soleil tombe à plomb sur la terre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Để hòn đá rơi thẳng đứng | | laisser tomber une pierre d'aplomb. |
|
|
|
|